Có 2 kết quả:

做活儿 zuò huór ㄗㄨㄛˋ 做活兒 zuò huór ㄗㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 做活[zuo4 huo2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 做活[zuo4 huo2]

Bình luận 0